Zitierung /í =, -en/
1. [sự] trích dẫn; viện dẫn, dẫn; 2. xem Zitation.
Beweisstelle /f =, -n/
chứng dẫn, trích dẫn; -
exzerpieren /vt/
trích dẫn, chép ỏ sách ra.
Belegstelle /f =, -n/
sự] trích dẫn, viện dần, trích ra. rút ra; [đoạn, lời] trích dẫn; Beleg
Bezugnahme /f =, -n/
sự] viện dẫn, viện có, dẫn chứng, trích dẫn; mit Bezugnahme auf etw (A) dựa vào, viện có.
extrahieren /vt/
1. lắy (rút, kéo)... ra, trích dẫn; 2. (y) nhổ (răng); 3. (hóa) tách lý, chiét.
Hinweis /m -es, -e/
sự, điều] chỉ dẫn, chỉ bảo, hưđng dẫn, chỉ giáo, trích dẫn; [lòi, điều] ám chỉ, nói bóng gió; unter [mit] - auf etw. (A) dựa vào.
zitieren /vt/
1. trích dẫn, dẫn, viện dẫn; 2. gọi, đòi, triệu, môi.
Anführung /f =, -en/
1. [sự] lãnh đạo, chỉ đạo, chỉ huy, cầm đầu; 2. [đoạn] trích dẫn, viện dẫn.
hinweisen /vi (aufA)/
vi viện dẫn, viện có, dẫn chúng, trích dẫn, viện lẽ, dựa vào, vin vào, chỉ vào, ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh.
Berufung /f =, -en/
1. [sự] triệu tập (hội) nghị; [sự] mỏi, bổ nhiệm [vào công việc]; 3.[sự] kêu gọi, hiệu triệu; 4. năng khiếu, khuynh hưdng, chí hưóng, thiên bẩm, khiếu; 5. [sự] trích dẫn, viện dẫn (auf A từ); 6. (luật) [sự] chông án kháng án.
anführen /vt/
1. dẫn đầu, lãnh đạo, điều khiển; 2. dẫn ra, viện ra, đưa ra, viện dẫn, trích dẫn; 3. chỏ đến, xe đến; 4. lưỏng gạt, đánh lừa; 5. đưa vào trong ngoặc.