Bezugnahme /f =, -n/
sự] viện dẫn, viện có, dẫn chứng, trích dẫn; mit Bezugnahme auf etw (A) dựa vào, viện có.
Begründung /f =, -en/
1. [sự] luậnh chúng, lập luận chứng minh, biện giải, viện có, cố, nguyên cd, duyên do, bằng có, bằng chúng; 2. sự gây trồng (rừng).
hinweisen /vi (aufA)/
vi viện dẫn, viện có, dẫn chúng, trích dẫn, viện lẽ, dựa vào, vin vào, chỉ vào, ám chỉ, nói bóng gió, nói cạnh.
begründen /vt/
1. luận chúng, lập luận, chứng minh, biện giải, viện có, lây có, nêu lý do; 2. sáng lập, thành lập, lập [nên], dựng [nên], xây dựng; seinen eigenen Hausstand - tậu nhà của ruộng nương, lập nghiệp.