Verursachung /í =, -en/
1. nguyên nhân, nguyên do, nguyên cố, nguyên cd; duyên cố, duyên do; 2. [sự] hưng phấn, kích động, kích thích.
Begründung /f =, -en/
1. [sự] luậnh chúng, lập luận chứng minh, biện giải, viện có, cố, nguyên cd, duyên do, bằng có, bằng chúng; 2. sự gây trồng (rừng).