Việt
lập luận chứng minh
sự luận chứng
cơ sở biện giải
luậnh chúng
biện giải
viện có
cố
nguyên cd
duyên do
bằng có
bằng chúng
sự gây trồng .
Đức
Be
Begründung
die Begründung eines Antrags
cơ sở của đơn thỉnh cầu
keine plausible Begrün dung für etw. vorbringen können
không thề đưa ra một lý do nào có thể chẩp nhận được cho điều gì.
Begründung /f =, -en/
1. [sự] luậnh chúng, lập luận chứng minh, biện giải, viện có, cố, nguyên cd, duyên do, bằng có, bằng chúng; 2. sự gây trồng (rừng).
Be /grün. dung, die; -, -en/
sự luận chứng; lập luận chứng minh; cơ sở biện giải;
cơ sở của đơn thỉnh cầu : die Begründung eines Antrags không thề đưa ra một lý do nào có thể chẩp nhận được cho điều gì. : keine plausible Begrün dung für etw. vorbringen können