TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cố

cố

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
cố gắng

đấu tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién đâu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố gắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nỗ hực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắng sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rán súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đánh nhau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chién đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giao chiến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vặn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nén

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

: j-n zu Bóden ~ vật ai ngã xuống đất

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cô độc

lẻ loi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã qúa cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã qua đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
viện có

luậnh chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lập luận chứng minh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

biện giải

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nguyên cd

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

duyên do

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng chúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự gây trồng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

cố

 retry key

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

cố

Serie

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Garnitur

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cố

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
cố gắng

ringen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cô độc

abgeschieden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
viện có

Begründung

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

feste

Cố định

 Armierungen

 Gia cố

Kohäsion

Lực cố kết

fester Spiegel

Gương cố định

Fixieren

Giữ cố định

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

j-n zu Bóden ringen

vật ai ngã xuống đất;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ringen /I vi/

1. (mit D um A) đấu tranh, chién đâu; 2. (nach D, mit D) cố gắng, nỗ hực, gắng sức, rán súc, cố; 3. đánh nhau, chién đấu, giao chiến; II vt 1. vặn, ép, nén (quần áo); 2.: j-n zu Bóden ringen vật ai ngã xuống đất;

abgeschieden /a/

1. lẻ loi, cô độc, đơn độc, cô đơn; 2. chết, đã mắt, đã qúa cô, đã qua đòi, cố...

Begründung /f =, -en/

1. [sự] luậnh chúng, lập luận chứng minh, biện giải, viện có, cố, nguyên cd, duyên do, bằng có, bằng chúng; 2. sự gây trồng (rừng).

Từ điển tiếng việt

cố

- 1 dt. Người sinh ra ông nội hoặc ông ngoại, bà nội hoặc bà ngoại: Cố tôi năm nay tròn một trăm tuổi; Con người có cố, có ông, như cây có cội, như sông có nguồn (cd).< br> - 2 dt. Linh mục Thiên chúa giáo: Cố Alexandre de Rhodes.< br> - 3 đt. Từ tôn xưng người già: Em học sinh đưa một cụ cố qua đường.< br> - 4 tt. Tù đặt trước tên một chức vụ cao để chỉ người giữ chức vụ đó đã qua đời: Cố bộ trưởng Nguyễn Văn Huyên.< br> - 5 đgt, trgt. Như Cố gắng: Cố học cho giỏi; Làm có cho xong.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retry key

cố

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

cố

nhiên

cố

Serie f, Garnitur f; cố bài ein Spiel Karten; cố xe Wagen m, Fahrzeug n;