Việt
đấu tranh
chién đâu
cố gắng
nỗ hực
gắng sức
rán súc
cố
đánh nhau
chién đấu
giao chiến
vặn
ép
nén
: j-n zu Bóden ~ vật ai ngã xuống đất
Đức
ringen
j-n zu Bóden ringen
vật ai ngã xuống đất;
ringen /I vi/
1. (mit D um A) đấu tranh, chién đâu; 2. (nach D, mit D) cố gắng, nỗ hực, gắng sức, rán súc, cố; 3. đánh nhau, chién đấu, giao chiến; II vt 1. vặn, ép, nén (quần áo); 2.: j-n zu Bóden ringen vật ai ngã xuống đất;