abgeschieden /(Adj.) (geh.)/
lẻ loi;
cô độc;
đơn độc;
ở nơi vắng vẻ (entlegen, einsam, abgelegen);
ein abgeschiedenes Dorf : một cái làng ở nai hoang vắng.
abgeschieden /(Adj.) (geh.)/
chết;
đã mất;
đã quá cô' (verstorben, tot);
abgeschiedene Seelen : ' , linh hồn của những người đã khuất.