TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã mất

chết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã quá cô'

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không cứu được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể cứu vãn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đã hy sinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đã mất

abgeschieden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unrettbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Recht auf Löschung von Daten, deren Speicherung unzulässig war oder bei denen die Berechtigung zur Speicherung weggefallen ist, z.B. nach Tilgung eines Kredits oder Auflösung der Geschäftsverbindungen mit der betreffenden Bank.

Quyền được xóa bỏ những dữ liệu đang lưu trữ trái phép hoặc đã mất quyền lưu trữ, thí dụ như sau khi trả dứt nợ hay đã chấm dứt quan hệ kinh doanh với ngân hàng đối tác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgeschiedene Seelen

', linh hồn của những người đã khuất.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgeschieden /(Adj.) (geh.)/

chết; đã mất; đã quá cô' (verstorben, tot);

' , linh hồn của những người đã khuất. : abgeschiedene Seelen

unrettbar /(Adj.)/

không cứu được; không thể cứu vãn; đã hy sinh; đã mất;