Việt
không thể cứu vãn
tuyệt vọng.
không cứu được
đã hy sinh
đã mất
Đức
chancenlos
unrettbar
unrettbar /(Adj.)/
không cứu được; không thể cứu vãn; đã hy sinh; đã mất;
chancenlos /a/
không thể cứu vãn, tuyệt vọng.