Việt
1 a dã chết
dã hi sinh
đã mắt
đã qua đài
không cứu được
không thể cứu vãn
đã hy sinh
đã mất
Đức
unrettbar
unrettbar /(Adj.)/
không cứu được; không thể cứu vãn; đã hy sinh; đã mất;
unrettbar /(unrettbar)/
1 a dã chết, dã hi sinh, đã mắt, đã qua đài; II adv: unrettbar verloren sein chét, mất, qua đôi.