TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đã mắt

1 a dã chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dã hi sinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã mắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã qua đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẻ loi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đơn độc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cô đơn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã qúa cô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã qua đòi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cố...

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đã mắt

unrettbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abgeschieden

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unrettbar /(unrettbar)/

1 a dã chết, dã hi sinh, đã mắt, đã qua đài; II adv: unrettbar verloren sein chét, mất, qua đôi.

abgeschieden /a/

1. lẻ loi, cô độc, đơn độc, cô đơn; 2. chết, đã mắt, đã qúa cô, đã qua đòi, cố...