Việt
1 a dã chết
dã hi sinh
đã mắt
đã qua đài
lẻ loi
cô độc
đơn độc
cô đơn
chết
đã qúa cô
đã qua đòi
cố...
Đức
unrettbar
abgeschieden
unrettbar /(unrettbar)/
1 a dã chết, dã hi sinh, đã mắt, đã qua đài; II adv: unrettbar verloren sein chét, mất, qua đôi.
abgeschieden /a/
1. lẻ loi, cô độc, đơn độc, cô đơn; 2. chết, đã mắt, đã qúa cô, đã qua đòi, cố...