Việt
viện dẫn
viện có
dẫn chứng
trích dẫn
sự viện dẫn
sự dẫn chứng
sự trích dẫn
sự tham chiếu
sự liên hệ Be zug schein -* Bezugsschein
Anh
reference
Đức
Bezugnahme
Verweis
Pháp
référence
mit Bezugnahme auf etw (A)
dựa vào, viện
Bezugnahme,Verweis /IT-TECH/
[DE] Bezugnahme; Verweis
[EN] reference
[FR] référence
Bezugnahme /[bo'tsu:kna:ma], die; -n (Papierdt.)/
sự viện dẫn; sự dẫn chứng; sự trích dẫn; sự tham chiếu; sự liên hệ Be zug schein -* Bezugsschein;
Bezugnahme /f =, -n/
sự] viện dẫn, viện có, dẫn chứng, trích dẫn; mit Bezugnahme auf etw (A) dựa vào, viện có.