TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bezugnahme

viện dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

viện có

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẫn chứng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trích dẫn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự viện dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dẫn chứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự trích dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tham chiếu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự liên hệ Be zug schein -* Bezugsschein

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bezugnahme

reference

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bezugnahme

Bezugnahme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verweis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

bezugnahme

référence

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit Bezugnahme auf etw (A)

dựa vào, viện

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bezugnahme,Verweis /IT-TECH/

[DE] Bezugnahme; Verweis

[EN] reference

[FR] référence

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bezugnahme /[bo'tsu:kna:ma], die; -n (Papierdt.)/

sự viện dẫn; sự dẫn chứng; sự trích dẫn; sự tham chiếu; sự liên hệ Be zug schein -* Bezugsschein;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bezugnahme /f =, -n/

sự] viện dẫn, viện có, dẫn chứng, trích dẫn; mit Bezugnahme auf etw (A) dựa vào, viện có.