Việt
phê bình
khiển trách nhẹ.
lời phê bình
lời khiển trách
dấu chỉ dân đoạn tham khảo
Anh
reference
cross-reference
Đức
Verweis
Bezugnahme
Verweis 1
Pháp
reference de page
référence
jmdm. einen Verweis erteilen od. aussprechen
khiển trách ai.
Verweis /der; -es, -e/
lời phê bình; lời khiển trách (Rüge, Tadel);
jmdm. einen Verweis erteilen od. aussprechen : khiển trách ai.
dấu chỉ dân đoạn tham khảo (trong một quyển sách);
Verweis 1 /m -es, -e/
lôi] phê bình, khiển trách nhẹ.
Verweis /IT-TECH/
[DE] Verweis
[EN] cross-reference
[FR] reference de page
Bezugnahme,Verweis /IT-TECH/
[DE] Bezugnahme; Verweis
[EN] reference
[FR] référence