TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

référence

Tham khảo

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

đường gốc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đường không

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

đường quét

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tiêu chuẩn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cơ chuẩn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điểm chuẩn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

điểm mốc

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

kiểm chuẩn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Anh

référence

reference

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

baseline

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

benchmark

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

template

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

référence

Referenz

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bezug

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Grundlinie

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Benchmark

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

Bezugnahme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verweis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Schablone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

référence

référence

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

gabarit

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modèle

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

modèle de scène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

Indemnité fixée par référence à tel indice

Phụ cấp dưọc xác dinh dựa vào mót chí tiêu nào dó.

Références en bas de page

Những lời chú dẫn ở cuối trang.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

référence /IT-TECH/

[DE] Referenz

[EN] reference

[FR] référence

référence /IT-TECH/

[DE] Bezugnahme; Verweis

[EN] reference

[FR] référence

gabarit,modèle,modèle de scène,référence /IT-TECH/

[DE] Schablone

[EN] template

[FR] gabarit; modèle; modèle de scène; référence

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

référence

[DE] Grundlinie

[VI] đường gốc, đường không; đường quét

[EN] baseline

[FR] référence

référence

[DE] Benchmark

[VI] tiêu chuẩn, cơ chuẩn; điểm chuẩn, điểm mốc; kiểm chuẩn

[EN] benchmark

[FR] référence

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Référence

[DE] Bezug

[EN] reference

[FR] Référence

[VI] Tham khảo

Référence

[DE] Referenz

[EN] reference

[FR] Référence

[VI] Tham khảo

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

référence

référence [RefeRSs] n. f. I. 1. Sự dựa vào (một điều gì); điều dựa, chỗ dựa. Indemnité fixée par référence à tel indice: Phụ cấp dưọc xác dinh dựa vào mót chí tiêu nào dó. 2. Sự dẫn, sự trích dẫn. Références aux grands, classiques: Những sự trích dẫn các tác giả cổ diển lớn. -Ouvrages de référence: Sách tham khảo; sách tra cứu. > Lơi chú dẫn. Références en bas de page: Những lời chú dẫn ở cuối trang. 3. HCHÍNH, THƯƠNG Loi ghi chú, loi trích yếu (ở đầu một công văn, một lá thư). -Số tham chiếu (ở một phiếu đặt hàng, ở một tập sách quảng cáo hàng) v.v. 4. Pl. Lồi chúng nhận, loi xác nhận (về một nguôi nào đó). Sérieuses références exigées: Những xác nhận nghiêm túc dưọc dòi hối. Références morales, bancaires: Những xác nhận về dạo dức, những xác nhận của ngân hàng. II. NGÔN Chúc năng quy chiếu.