Schablone /f/XD/
[EN] strickle board
[VI] tấm dưỡng khuôn
Schablone /f/M_TÍNH/
[EN] mask, template, templet
[VI] mạng lọc, mạng che; khuôn mẫu
Schablone /f/IN/
[EN] stencil
[VI] khuôn thủng
Schablone /f/D_KHÍ/
[EN] template
[VI] tấm mẫu, dưỡng
Schablone /f/CNSX/
[EN] stencil
[VI] dưỡng, khuôn
Schablone /f/CNSX/
[EN] strickle
[VI] cái dưỡng (đúc)
Schablone /f/CNSX/
[EN] former
[VI] dưỡng dẫn hướng (máy cắt răng)
Schablone /f/SỨ_TT/
[EN] stencil
[VI] khuôn thủng
Schablone /f/ÔTÔ/
[EN] template, templet
[VI] tấm khuôn; dưỡng (dụng cụ)
Schablone /f/CT_MÁY/
[EN] gage (Mỹ), gauge (Anh), jig, pattern, template, templet
[VI] calip, dưỡng; bạc dẫn; tấm khuôn
Schablone /f/CƠ, Đ_LƯỜNG/
[EN] jig
[VI] đồ gá kẹp; bạc dẫn, thước dẫn