TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lối khuôn sáo

lối khuôn sáo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kiểu rập khuôn ngôn ngữ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khuôn mẫu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lô'i rập khuôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lối công thửc cứng nhắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

lối khuôn sáo

Giimmistempelwort

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Schablone

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schablone /[ja’blomo], die; -, -n/

(meist abwertend) khuôn mẫu; lô' i rập khuôn; lối khuôn sáo; lối công thửc cứng nhắc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Giimmistempelwort /n -(e)s, -e (ngôn ngữ)/

lối khuôn sáo, kiểu rập khuôn ngôn ngữ.