Việt
lối khuôn sáo
kiểu rập khuôn ngôn ngữ.
khuôn mẫu
lô'i rập khuôn
lối công thửc cứng nhắc
Đức
Giimmistempelwort
Schablone
Schablone /[ja’blomo], die; -, -n/
(meist abwertend) khuôn mẫu; lô' i rập khuôn; lối khuôn sáo; lối công thửc cứng nhắc;
Giimmistempelwort /n -(e)s, -e (ngôn ngữ)/
lối khuôn sáo, kiểu rập khuôn ngôn ngữ.