Schablone /f/CNSX/
[EN] former
[VI] dưỡng dẫn hướng (máy cắt răng)
Formholz /nt/CNSX/
[EN] former
[VI] dưỡng chép hình (vuốt dài)
Formscheibe /f/SỨ_TT/
[EN] former
[VI] dưỡng dẫn hướng
Formstich /m/CNSX/
[EN] former
[VI] dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình (cán)
Blattbildungseinheit /f/GIẤY/
[EN] former
[VI] dưỡng chép hình lá cánh quạt (máy)
Falztrichter /m/GIẤY/
[EN] former
[VI] máy tạo hình tờ giấy
Spulenkörper /m/KT_ĐIỆN/
[EN] bobbin, coil form, former
[VI] cuộn cảm, cuộn dây, dưỡng cuộn dây, lõi cuộn dây