Việt
lõi cuộn dây
dưỡng cuộn dây
cuộn cảm
cuộn dây
khuôn cuộn dây
Anh
coil form
bobbin
former
coil of wire
Đức
Spulenrahmen
Spulenkörper
khuôn (quấn) cuộn dây
coil form, coil of wire, former
Spulenrahmen /m/KT_ĐIỆN/
[EN] coil form
[VI] lõi cuộn dây
Spulenkörper /m/KT_ĐIỆN/
[EN] bobbin, coil form, former
[VI] cuộn cảm, cuộn dây, dưỡng cuộn dây, lõi cuộn dây