Việt
trục cán tạo hình
thiết bị tạo hình
lỗ hình lồi lên
trục quấn
dưỡng dẫn hướng
dưỡng chép hình
cuộn cảm
cuộn dây
Anh
forming rolls
former
forming roll
Đức
Egoutteurwalze
Egoutteurwalze /f/GIẤY/
[EN] forming roll
[VI] trục cán tạo hình
thiết bị tạo hình, trục cán tạo hình, lỗ hình lồi lên, trục quấn (thép băng, thép lá), dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình, cuộn cảm, cuộn dây