Formholz /nt/CNSX/
[EN] former
[VI] dưỡng chép hình (vuốt dài)
Biegeform /f/SỨ_TT/
[EN] bending mold (Mỹ), bending mould (Anh), CT_MÁY former
[VI] khuôn uốn, dưỡng chép hình
Formstich /m/CNSX/
[EN] former
[VI] dưỡng dẫn hướng, dưỡng chép hình (cán)
Führungsplatte /f/CT_MÁY/
[EN] guide plate
[VI] tấm dẫn hướng; dưỡng chép hình