Việt
Tấm dẫn hướng
dưỡng chép hình
Anh
guide plate
pressure pad
Đức
Führungsplatte
Führungsplatte /f/CT_MÁY/
[EN] guide plate
[VI] tấm dẫn hướng; dưỡng chép hình
[EN] pressure pad
[VI] Tấm dẫn hướng