Führungsplatte /f/CT_MÁY/
[EN] guide plate
[VI] tấm dẫn hướng; dưỡng chép hình
Leitschaufel /f/KT_LẠNH/
[EN] guide vane
[VI] tấm dẫn hướng, cánh dẫn hướng
Leitschaufel /f/TH_LỰC/
[EN] guide blade, guide vane
[VI] cánh dẫn hướng, tấm dẫn hướng
Leitschaufel /f/CT_MÁY, CƠ, NLPH_THẠCH/
[EN] guide vane
[VI] tấm dẫn hướng, cánh dẫn hướng (tuabin)