TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

máng dẫn hướng

máng dẫn hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

rãnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thép hình máng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

máng rửa lớp ôxit

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tấm dẫn hướng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

kênh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đường truyền

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

máng dẫn hướng

guide runner

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

channel

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

guide runner

máng dẫn hướng

channel

rãnh, máng, thép hình máng, máng rửa lớp ôxit, máng dẫn hướng, tấm dẫn hướng, kênh, đường truyền