guide vane /xây dựng/
cánh hướng tĩnh
directive vane, guide vane /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/
cánh dẫn hướng
guide vane, pilot valve /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
van dẫn hướng
guide bar, guide plate, guide vane
tấm dẫn hướng