TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

van dẫn hướng

van dẫn hướng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

ký hiệu

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

ký hiệu chuyển mạch

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

van hành trình

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

van phân phối

 
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
van dẫn hướng 2/2

Van dẫn hướng 2/2

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
van dẫn hướng 4/2

Van dẫn hướng 4/2

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
van dẫn hướng 5/2

Van dẫn hướng 5/2

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
van dẫn hướng 5/3

Van dẫn hướng 5/3

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Anh

van dẫn hướng

directional control valve

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

directional control valves

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

way valves

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

way valves designation

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

way control valve

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Directional/way control valves

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

 guide vane

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pilot valve

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

distributing valves

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

distributing valve

 
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Graphical symbols for directional control valves

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
van dẫn hướng 2/2

2/2 way valve

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
van dẫn hướng 4/2

4/2 way valve

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
van dẫn hướng 5/2

5/2 way valve

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
van dẫn hướng 5/3

5/3 way value

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Đức

van dẫn hướng

Wegeventile

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Wegeventil

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Bezeichnung

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Schaltzeichen

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
van dẫn hướng 2/2

2/2 Wegeventil

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
van dẫn hướng 4/2

4/2 Wegeventil

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
van dẫn hướng 5/2

5/2 Wegeventil

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
van dẫn hướng 5/3

5/3 Wegeventil

 
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wegeventil

Van dẫn hướng

 Wegeventile

 Van dẫn hướng

Wegeventile

Xi lanh, Van dẫn hướng

5/2-Wegeventil

Van dẫn hướng 5/2

Darstellung von Wegeventilen

Mô tả van dẫn hướng

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Wegeventile

[EN] Directional control valve

[VI] Van dẫn hướng, van hành trình, van phân phối

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schaltzeichen,Wegeventile

[VI] ký hiệu chuyển mạch, van dẫn hướng

[EN] Graphical symbols for directional control valves

Thuật ngữ-Cơ Điện Tử-Đức Anh Việt (nnt)

Wegeventil

[EN] distributing valve (pneumatic)

[VI] Van dẫn hướng (khí nén)

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Wegeventile

[EN] distributing valves

[VI] Van dẫn hướng (van hành trình)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide vane, pilot valve /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/

van dẫn hướng

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Wegeventil

[EN] directional control valve, way control valve

[VI] Van dẫn hướng

Wegeventile

[EN] Directional/way control valves

[VI] Van dẫn hướng

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Wegeventile

[VI] Van dẫn hướng

[EN] way valves

Wegeventile,Bezeichnung

[VI] Van dẫn hướng, ký hiệu

[EN] way valves designation

2/2 Wegeventil

[VI] Van dẫn hướng 2/2

[EN] 2/2 way valve

4/2 Wegeventil

[VI] Van dẫn hướng 4/2

[EN] 4/2 way valve

5/2 Wegeventil

[VI] Van dẫn hướng 5/2

[EN] 5/2 way valve

5/3 Wegeventil

[VI] Van dẫn hướng 5/3

[EN] 5/3 way value

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Wegeventile

[VI] van dẫn hướng

[EN] directional control valves