Việt
van dẫn hướng
ký hiệu
ký hiệu chuyển mạch
van hành trình
van phân phối
Van dẫn hướng 2/2
Van dẫn hướng 4/2
Van dẫn hướng 5/2
Van dẫn hướng 5/3
Anh
directional control valve
directional control valves
way valves
way valves designation
way control valve
Directional/way control valves
guide vane
pilot valve
distributing valves
distributing valve
Graphical symbols for directional control valves
2/2 way valve
4/2 way valve
5/2 way valve
5/3 way value
Đức
Wegeventile
Wegeventil
Bezeichnung
Schaltzeichen
2/2 Wegeventil
4/2 Wegeventil
5/2 Wegeventil
5/3 Wegeventil
Van dẫn hướng
Wegeventile
Van dẫn hướng
Xi lanh, Van dẫn hướng
5/2-Wegeventil
Darstellung von Wegeventilen
Mô tả van dẫn hướng
[EN] Directional control valve
[VI] Van dẫn hướng, van hành trình, van phân phối
Schaltzeichen,Wegeventile
[VI] ký hiệu chuyển mạch, van dẫn hướng
[EN] Graphical symbols for directional control valves
[EN] distributing valve (pneumatic)
[VI] Van dẫn hướng (khí nén)
[EN] distributing valves
[VI] Van dẫn hướng (van hành trình)
guide vane, pilot valve /điện lạnh;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
[EN] directional control valve, way control valve
[VI] Van dẫn hướng
[EN] Directional/way control valves
[EN] way valves
Wegeventile,Bezeichnung
[VI] Van dẫn hướng, ký hiệu
[EN] way valves designation
[VI] Van dẫn hướng 2/2
[EN] 2/2 way valve
[VI] Van dẫn hướng 4/2
[EN] 4/2 way valve
[VI] Van dẫn hướng 5/2
[EN] 5/2 way valve
[VI] Van dẫn hướng 5/3
[EN] 5/3 way value
[VI] van dẫn hướng
[EN] directional control valves