TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ký hiệu chuyển mạch

Ký hiệu chuyển mạch

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

van dẫn hướng

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Anh

ký hiệu chuyển mạch

circuit symbols

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Graphical symbols for directional control valves

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Đức

ký hiệu chuyển mạch

Schaltzeichen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Wegeventile

 
Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Schaltzeichen waagrecht zeichnen.

Các ký hiệu chuyển mạch được vẽ ngang.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schaltzeichen

Ký hiệu chuyển mạch

Schaltzeichen von Druckluftmotoren

Ký hiệu chuyển mạch của động cơ khí nén

Schaltzeichen von Wegeventilen

Ký hiệu chuyển mạch của các van dẫn hướng

Schaltzeichen für doppelt wirkende Zylinder

Ký hiệu chuyển mạch dùng cho xi lanh tác động hai chiều

Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)

Schaltzeichen,Wegeventile

[VI] ký hiệu chuyển mạch, van dẫn hướng

[EN] Graphical symbols for directional control valves

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schaltzeichen

[EN] circuit symbols

[VI] Ký hiệu chuyển mạch