TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

circuit symbols

ký hiệu mạch

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Ký hiệu chuyển mạch

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

circuit symbols

circuit symbols

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

circuit symbols

Schaltzeichen

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Schaltzeichen

[EN] circuit symbols

[VI] Ký hiệu chuyển mạch

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Schaltzeichen

[VI] ký hiệu mạch

[EN] circuit symbols