Việt
Ký hiệu mạch điện
Ký hiệu chuyển mạch
ký hiệu mạch
ký hiệu biểu đồ mạch điện
van dẫn hướng
Anh
circuit symbols
graphical symbols
circuit symbol
symbols of contact units
graphical symbol
Graphical symbols for directional control valves
Đức
Schaltzeichen
Widerstand
Wegeventile
Pháp
symbole graphique
Schaltzeichen,Wegeventile
[VI] ký hiệu chuyển mạch, van dẫn hướng
[EN] Graphical symbols for directional control valves
Schaltzeichen /das (Elektrot.)/
ký hiệu biểu đồ mạch điện;
[EN] circuit symbols
[VI] ký hiệu điện
Widerstand,Schaltzeichen
[EN] –, circuit symbols
[VI] Điện trở, ký hiệu trong mạch điện
[EN] resistor, circuit symbols
[VI] điện trở, ký hiệu trong mạch điện
Schaltzeichen /TECH/
[DE] Schaltzeichen
[EN] graphical symbol
[FR] symbole graphique
[EN] circuit symbol
[VI] ký hiệu mạch điện
[VI] Ký hiệu chuyển mạch
[VI] Ký hiệu mạch điện
[EN] graphical symbols
[VI] ký hiệu mạch