Widerstand /m/S_PHỦ/
[EN] resistance
[VI] độ bền
Widerstand /m/ĐIỆN ®, KT_ĐIỆN/
[EN] resistance, resistor
[VI] điện trở, (cái) điện trở
Widerstand /m/ÔTÔ/
[EN] resistor
[VI] cái điện trở
Widerstand /m/C_DẺO, CT_MÁY/
[EN] resistance
[VI] độ bền
Widerstand /m/CƠ/
[EN] drag
[VI] lực cản
Widerstand /m/V_LÝ/
[EN] resistance
[VI] sức cản; độ bền; điện trở
Widerstand /m/VT&RĐ/
[EN] resistor, resistance
[VI] cái điện trở (linh kiện), điện trở (giá trị)
Widerstand /m/VLC_LỎNG/
[EN] drag, drag on a sphere
[VI] lực cản (hướng dòng chảy), lực cản đối với hình cầu (khi số Reynolds thấp)
Widerstand /m/V_THÔNG, KT_DỆT/
[EN] resistance
[VI] điện trở, độ bền
Widerstand /m/NH_ĐỘNG/
[EN] temperature resistance
[VI] tính chịu nhiệt (nóng hoặc lạnh)
Widerstand /m/V_TẢI/
[EN] resistance
[VI] sức cản (chuyển động)