TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

reluctance

từ trở

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

từ trở suất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

từ trở riêng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

. tự trở

 
Từ điển toán học Anh-Việt
 magnetic reluctance

từ trở

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

reluctance

reluctance

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt

magnetic resistance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

magnetoresistance

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reluctivity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 magnetic reluctance

 magnetic reluctance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 reluctance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

reluctance

Reluktanz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

magnetischer Widerstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Widerstand

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Widerstreben

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

reluctance

réluctance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 magnetic reluctance, reluctance /điện lạnh;điện;điện/

từ trở

Từ điển toán học Anh-Việt

reluctance

. tự trở

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Widerstand

reluctance

Widerstreben

reluctance

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

reluctance

1. từ trở : sự chống lại xu thế dóng thẳng hàng của các từ trường con trong vật liệu từ. 2. độ từ trở : sự chống lại sự xuất hiện của các đường sức từ. Từ ngược nghĩa là độ từ thẩm permeability.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reluctance /SCIENCE,ENG-ELECTRICAL/

[DE] Reluktanz; magnetischer Widerstand

[EN] reluctance

[FR] réluctance

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reluktanz /f/ĐIỆN/

[EN] reluctance (R)

[VI] từ trở

Reluktanz /f/V_LÝ/

[EN] reluctance

[VI] từ trở

magnetischer Widerstand /m/KT_ĐIỆN/

[EN] reluctance

[VI] từ trở

Reluktanz /f/KT_ĐIỆN/

[EN] magnetic resistance, reluctance

[VI] từ trở

magnetischer Widerstand /m/V_LÝ/

[EN] magnetoresistance, reluctance, reluctivity

[VI] từ trở, từ trở suất, từ trở riêng

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

reluctance

Unwillingness.