Việt
D
chổng lại
phản đói
phản kháng
làm ghê tđm.
sự chông lại
sự ghê tỏm.
sự ghê tởm
sự miên cưỡng
sự không sẵn lòng
Anh
reluctance
Đức
Widerstreben
Widerstreben /das; -s/
sự ghê tởm; sự miên cưỡng; sự không sẵn lòng (làm điều gì);
widerstreben /vi (/
1. chổng lại, phản đói, phản kháng; 2. làm ghê tđm.
Widerstreben /n -s/
1. sự chông lại; 2. sự ghê tỏm.