Abscheu /der; -s, seltener/
(selten) sự ghê tởm;
sự kinh tởm;
kinh tởm ai hay điều gì : einen Abscheu vor jmdm./etw. haben sự kinh tởm của hắn trước những con nhện thật không thề tả. : sein Abscheu vor Spinnen ist unbeschreiblich
Widerlichkeit /die; -, -en (abwertend)/
(o Pl ) sự kinh tởm;
sự ghê tởm;
sự gớm ghiếc;
Widerwärtigkeit /die; -, -en/
(o PL) sự ghê tởm;
sự khả ố;
sự đáng ghét;
Indignation /[mdignatsio-.n], die; - (bildungsspr.)/
sự căm phẫn;
sự phẫn nộ;
sự ghê tởm (Unwillen, Entrüstung, Abscheu);
Verabscheuung /die; - (geh.)/
sự kinh tởm;
sự ghê tởm;
sự căm ghét;
Widerstreben /das; -s/
sự ghê tởm;
sự miên cưỡng;
sự không sẵn lòng (làm điều gì);
Aversion /[aver'zio:n], die; -, -en/
sự ghê tởm;
sự ghét cay ghét đắng;
môi ác cảm (Abneigung, Widerwille);
Ekel /der; -s/
sự kinh tởm;
sự ghê tởm;
sự gớm ghiếc;
điều nhơ nhuốc;
điều kinh tởm;