Animosität /[animozi'te:t], die; -en/
(o PI ) sự căm ghét;
sự thù địch;
Verabscheuung /die; - (geh.)/
sự kinh tởm;
sự ghê tởm;
sự căm ghét;
odium /[’o:diüm], das; -s (bildungsspr.)/
sự căm ghét;
sự thù ghét;
sự oán ghét;
Abscheu /der; -s, seltener/
sự chán ghét;
mối ác cảm;
sự căm ghét;
làm ai chán ghét, làm ai kinh tởm. : bei, in jmđm. Abscheu erregen
Hass /[has], der; -es/
sự căm thù;
sự căm hờn;
sự căm ghét;
sự thù ghét;
cảm thấy căm ghét ai : Hass auf/gegen jmdn. empfinden tức giận ai, cảm thấy bực bội với ai. : [einen] Hass auf jmdn. haben, kriegen (ugs.)
Anfeindung /die; -, -en/
thái độ thù địch;
sự thù địch;
sự thù hằn;
sự căm ghét (Feindseligkeit);