Abscheu /der; -s, seltener/
die;
- :
Abscheu /der; -s, seltener/
(selten) sự ghê tởm;
sự kinh tởm;
einen Abscheu vor jmdm./etw. haben : kinh tởm ai hay điều gì sein Abscheu vor Spinnen ist unbeschreiblich : sự kinh tởm của hắn trước những con nhện thật không thề tả.
Abscheu /der; -s, seltener/
sự chán ghét;
mối ác cảm;
sự căm ghét;
bei, in jmđm. Abscheu erregen : làm ai chán ghét, làm ai kinh tởm.