Abscheu /der; -s, seltener/
(selten) sự ghê tởm;
sự kinh tởm;
kinh tởm ai hay điều gì : einen Abscheu vor jmdm./etw. haben sự kinh tởm của hắn trước những con nhện thật không thề tả. : sein Abscheu vor Spinnen ist unbeschreiblich
Widerlichkeit /die; -, -en (abwertend)/
(o Pl ) sự kinh tởm;
sự ghê tởm;
sự gớm ghiếc;
Verabscheuung /die; - (geh.)/
sự kinh tởm;
sự ghê tởm;
sự căm ghét;
Degout /[de'gu:], der; -s (geh.)/
sự kinh tởm;
sự chán ghét;
mối ác cảm (Ekel, Widerwille, Abneigung);
Ekel /der; -s/
sự kinh tởm;
sự ghê tởm;
sự gớm ghiếc;
điều nhơ nhuốc;
điều kinh tởm;