Widerlichkeit /die; -, -en (abwertend)/
(o Pl ) sự kinh tởm;
sự ghê tởm;
sự gớm ghiếc;
Abscheulichkeit /die; -, -en (Pi. selten)/
tính chất đáng ghê tởm;
sự xấu xa;
sự gớm ghiếc;
Ekel /der; -s/
sự kinh tởm;
sự ghê tởm;
sự gớm ghiếc;
điều nhơ nhuốc;
điều kinh tởm;