Ungunst /die; -/
(geh ) mối ác cảm;
sự ghét bỏ (Unwillen);
Abneigung /die; 7 , -en (PI. selten)/
sự thiếu thiện cảm;
mối ác cảm;
[gegen + Akk : đối với ai/điều gì];
cảm thấy có một mối ác cảm không thể ché ngự được đối với ai (chuyện gì). : gegen jmdn. (etw.) eine unüberwindliche Abneigung empfinden
Degout /[de'gu:], der; -s (geh.)/
sự kinh tởm;
sự chán ghét;
mối ác cảm (Ekel, Widerwille, Abneigung);
Abscheu /der; -s, seltener/
sự chán ghét;
mối ác cảm;
sự căm ghét;
làm ai chán ghét, làm ai kinh tởm. : bei, in jmđm. Abscheu erregen
Abgunst /die; - (veraltet, geh.)/
mối ác cảm;
sự hồ nghi;
sự không tin tưởng (Missgunst);