Việt
xem Ungnade
ác cảm.
mối ác cảm
sự ghét bỏ
bất lợi đốì với ai
Đức
Ungunst
Ungunst /die; -/
(geh ) mối ác cảm; sự ghét bỏ (Unwillen);
bất lợi đốì với ai;
Ungunst /f =/
1. xem Ungnade; 2. [sự] ác cảm.