Việt
ẩc cảm
sự thiếu thiện cảm
mối ác cảm
Đức
Abneigung
gegen jmdn. (etw.) eine unüberwindliche Abneigung empfinden
cảm thấy có một mối ác cảm không thể ché ngự được đối với ai (chuyện gì).
Abneigung /die; 7 , -en (PI. selten)/
sự thiếu thiện cảm; mối ác cảm; [gegen + Akk : đối với ai/điều gì];
gegen jmdn. (etw.) eine unüberwindliche Abneigung empfinden : cảm thấy có một mối ác cảm không thể ché ngự được đối với ai (chuyện gì).
Abneigung /f =, -en/