Việt
dễ bực túc
dễ nổi nóng
sự căm ghét
sự thù địch
lời nói hay thái độ biểu thị sự căm ghét
vẻ thù địch
Đức
Animosität
Animosität /[animozi'te:t], die; -en/
(o PI ) sự căm ghét; sự thù địch;
lời nói hay thái độ biểu thị sự căm ghét; vẻ thù địch;
Animosität /f =/
tính] dễ bực túc, dễ nổi nóng