Việt
sự căm thù
sự căm hờn
sự căm ghét
sự thù ghét
Đức
Hass
Hass auf/gegen jmdn. empfinden
cảm thấy căm ghét ai
[einen] Hass auf jmdn. haben, kriegen (ugs.)
tức giận ai, cảm thấy bực bội với ai.
Hass /[has], der; -es/
sự căm thù; sự căm hờn; sự căm ghét; sự thù ghét;
cảm thấy căm ghét ai : Hass auf/gegen jmdn. empfinden tức giận ai, cảm thấy bực bội với ai. : [einen] Hass auf jmdn. haben, kriegen (ugs.)