odium /[’o:diüm], das; -s (bildungsspr.)/
sự căm ghét;
sự thù ghét;
sự oán ghét;
Hass /[has], der; -es/
sự căm thù;
sự căm hờn;
sự căm ghét;
sự thù ghét;
cảm thấy căm ghét ai : Hass auf/gegen jmdn. empfinden tức giận ai, cảm thấy bực bội với ai. : [einen] Hass auf jmdn. haben, kriegen (ugs.)