Việt
sự ghét cay ghét đắng
sự ghê tỏm
môi ác cảm.
sự ghê tởm
môi ác cảm
Đức
Aversion
Aversion /[aver'zio:n], die; -, -en/
sự ghê tởm; sự ghét cay ghét đắng; môi ác cảm (Abneigung, Widerwille);
Aversion /f =, -en/
sự ghê tỏm, sự ghét cay ghét đắng, môi ác cảm.