Việt
căm phẫn
công phẫn
phẫn nộ.
sự căm phẫn
sự phẫn nộ
sự ghê tởm
Đức
Indignation
Indignation /[mdignatsio-.n], die; - (bildungsspr.)/
sự căm phẫn; sự phẫn nộ; sự ghê tởm (Unwillen, Entrüstung, Abscheu);
Indignation /í =/
í = sự] căm phẫn, công phẫn, phẫn nộ.