Argernis /das; -ses, -se/
(o Pl ) sự phẫn nộ;
sự tức giận;
làm cho ai nổi can thịnh nộ. : bei jmdm. Ärgernis erregen
Brass /der; -es (ugs.)/
cơn tức giận;
sự phẫn nộ (Ärger, Wut);
Indignation /[mdignatsio-.n], die; - (bildungsspr.)/
sự căm phẫn;
sự phẫn nộ;
sự ghê tởm (Unwillen, Entrüstung, Abscheu);
Empörung /die; -, -en/
(o Pl ) sự căm phẫn;
sự phẫn nộ;
sự tức giận (Entrüstung);
Entrüstung /die; -, -en/
sự căm phẫn;
sự phẫn nộ;
sự tức giận;
sự nổi giận;
Erbitte /rung, die; -/
sự nổi giận;
sự tức giận;
sự phẫn nộ;
sự thù hằn;
lòng căm ghét;
Unmut /der; -[e]s (geh.)/
sự bất mãn;
sự không hài lòng;
sự công phẫn;
sự phẫn nộ;
sự tức giận;
cơn tức giận;
trút cơn giận lèn đầu ai. : seinen Unmut an jmdm. auslassen