Việt
căm phẫn
công phẫn
phẫn nộ
phẫn uát
túc giận
nổi giận
sự căm phẫn
sự phẫn nộ
sự tức giận
cuộc nổi loạn
cuộc nổi dậy
cuộc dấy loạn
cuộc khởi nghĩa
Đức
Empörung
Empörung /die; -, -en/
(o Pl ) sự căm phẫn; sự phẫn nộ; sự tức giận (Entrüstung);
cuộc nổi loạn; cuộc nổi dậy; cuộc dấy loạn; cuộc khởi nghĩa (Aufstand, Rebellion, Meuterei);
Empörung /í =, -en/
1. [sự] căm phẫn, công phẫn, phẫn nộ, phẫn uát, túc giận, nổi giận; 2. [sự, cuộc) nổi loạn, nổi dậy, dắy loạn, binh biến, khỏi nghĩa.