Krautwickel /der (südd., österr.) -> Kohlroulade. Kra.wall [kra'val], der; -s, -e/
cuộc nổi loạn;
cuộc dấy loạn;
Meuterei /[moyta'rai], die; -, -en/
cuộc nổi loạn;
cuộc dấy loạn;
cuộc bạo động;
cuộc binh biến;
Empörung /die; -, -en/
cuộc nổi loạn;
cuộc nổi dậy;
cuộc dấy loạn;
cuộc khởi nghĩa (Aufstand, Rebellion, Meuterei);