Militar /putsch, der/
cuộc binh biến;
Rebellion /[rebe’lio:n], die; -, -en/
cuộc nổi loạn;
cuộc binh biến;
trấn áp một cuộc nổi loạn. : eine Rebellion unterdrücken
Meuterei /[moyta'rai], die; -, -en/
cuộc nổi loạn;
cuộc dấy loạn;
cuộc bạo động;
cuộc binh biến;
Aufstand /der; -[e]s, Aufstände/
cuộc bạo động;
cuộc binh biến;
cuộc nổi loạn;
cuộc khởi nghĩa;
cuộc nổi dậy (Empörung, Aufruhr, Erhebung);