Việt
bạo động
binh biến
dấy loạn
khởi nghĩa
dấy nghĩa
cuộc bạo động
cuộc binh biến
cuộc nổi loạn
cuộc khởi nghĩa
cuộc nổi dậy
Đức
Aufstand
Aufstand /der; -[e]s, Aufstände/
cuộc bạo động; cuộc binh biến; cuộc nổi loạn; cuộc khởi nghĩa; cuộc nổi dậy (Empörung, Aufruhr, Erhebung);
Aufstand /m -(e)s, -stände/
sự, cuộc] bạo động, binh biến, dấy loạn, khởi nghĩa, dấy nghĩa;