Tumult /[tu'molt], der; -[e]s, -e/
cuộc bạo động;
cuộc náo động;
Unruhe /die; -, -n/
(Pl ) vụ lộn xộn;
vụ rốì loạn;
cuộc bạo động;
Aufruhr /der; -s -e (PI. selten)/
cuộc nổi loạn;
cuộc bạo động;
cuộc binh biên;
sự khởi nghĩa (Auflehnung, Aufstand, Meuterei, Rebellion);
Meuterei /[moyta'rai], die; -, -en/
cuộc nổi loạn;
cuộc dấy loạn;
cuộc bạo động;
cuộc binh biến;
Aufstand /der; -[e]s, Aufstände/
cuộc bạo động;
cuộc binh biến;
cuộc nổi loạn;
cuộc khởi nghĩa;
cuộc nổi dậy (Empörung, Aufruhr, Erhebung);
Ausschreitung /die; -en (meist PL)/
cuộc nổi loạn;
cuộc bạo động;
hành động bạo lực (Übergriff, Gewalttätigkeit) (geh ) sự quá đáng;
sự vượt quá giới hạn (Ausschweifung);